fingerling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fingerling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerling.
Từ điển Anh Việt
fingerling
/'fiɳgəliɳ/
* danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fingerling
* kinh tế
cá bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fingerling
a young or small fish