finger scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finger scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger scanning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finger scanning

    Similar:

    finger scan: biometric identification by automatically scanning a person's fingerprints electronically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).