coracan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coracan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coracan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coracan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coracan
Similar:
finger millet: East Indian cereal grass whose seed yield a somewhat bitter flour, a staple in the Orient
Synonyms: ragi, ragee, African millet, corakan, kurakkan, Eleusine coracana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).