african grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

african grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african grey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • african grey

    commonly domesticated grey parrot with red-and-black tail and white face; native to equatorial Africa

    Synonyms: African gray, Psittacus erithacus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).