african country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

african country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african country.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • african country

    any one of the countries occupying the African continent

    Synonyms: African nation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).