african clawed frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

african clawed frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african clawed frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african clawed frog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • african clawed frog

    a tongueless frog native to Africa; established in the United States as result of release of laboratory and aquarium animals

    Synonyms: Xenopus laevis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).