african nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

african nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african.

Từ điển Anh Việt

  • african

    /'æfrikən/

    * tính từ

    thuộc Châu phi

    * danh từ

    người Châu phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • african

    a native or inhabitant of Africa

    of or relating to the nations of Africa or their peoples

    African languages