african daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

african daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african daisy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • african daisy

    shrub of southwestern Mediterranean region having yellow daisylike flowers

    Synonyms: yellow ageratum, Lonas inodora, Lonas annua

    African or Asiatic herbs with daisylike flowers

    any of several plants of the genus Arctotis having daisylike flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).