abstract syntax notation 1 (asn1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstract syntax notation 1 (asn1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract syntax notation 1 (asn1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract syntax notation 1 (asn1).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstract syntax notation 1 (asn1)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn cú pháp trừu tượng 1