tẩy trong Tiếng Anh là gì?
tẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tẩy
* đtừ
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
* dtừ
india-rubber
* dtừ
erase, remove (with a eraser); to boycott; to purge, bleach, laxative; clear, rid (of), purge, romove, eliminate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tẩy
* verb
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
* noun
India-rubber
* verb
to boycott to purge
Từ điển Việt Anh - VNE.
tẩy
to erase, remove, take out
Từ liên quan
- tẩy
- tẩy bỏ
- tẩy lễ
- tẩy uế
- tẩy xổ
- tẩy đi
- tẩy chì
- tẩy khô
- tẩy màu
- tẩy mực
- tẩy não
- tẩy oan
- tẩy rửa
- tẩy trừ
- tẩy xóa
- tẩy độc
- tẩy chay
- tẩy giun
- tẩy mạnh
- tẩy nhờn
- tẩy ruột
- tẩy sạch
- tẩy tiền
- tẩy trần
- tẩy trang
- tẩy trùng
- tẩy trắng
- tẩy hóa học
- tẩy máy chữ
- tẩy vết mực
- tẩy giun sán
- tẩy lễ đường
- tẩy bằng ét xăng
- tẩy chay để bắt hạ giá
- tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho