tẩy bằng ét xăng trong Tiếng Anh là gì?
tẩy bằng ét xăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tẩy bằng ét xăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tẩy bằng ét xăng
* ngđtừ
benzine
Từ liên quan
- tẩy
- tẩy bỏ
- tẩy lễ
- tẩy uế
- tẩy xổ
- tẩy đi
- tẩy chì
- tẩy khô
- tẩy màu
- tẩy mực
- tẩy não
- tẩy oan
- tẩy rửa
- tẩy trừ
- tẩy xóa
- tẩy độc
- tẩy chay
- tẩy giun
- tẩy mạnh
- tẩy nhờn
- tẩy ruột
- tẩy sạch
- tẩy tiền
- tẩy trần
- tẩy trang
- tẩy trùng
- tẩy trắng
- tẩy hóa học
- tẩy máy chữ
- tẩy vết mực
- tẩy giun sán
- tẩy lễ đường
- tẩy bằng ét xăng
- tẩy chay để bắt hạ giá
- tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho