tẩy trần trong Tiếng Anh là gì?

tẩy trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tẩy trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tẩy trần

    to wash off the dust; to brush the dust; to dust

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tẩy trần

    to wash off the dust, brush the dust, dust