phá trong Tiếng Anh là gì?
phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phá
lagoon
phá tam giang tamgiang lagoon
to destroy; to demolish; to ruin
phá rừng to destroy forest
rạp hát sắp sửa phá ra làm siêu thị the cinema is going to be demolished to make way for a supermarket
to undermine; to sap; to interfere with...; to tamper with...; to meddle with...
đừng có phá dây điện! don't interfere with the electric wires!
đừng phá máy vi tính nữa! stop tampering with the computer!
to break
phá tan sự im lặng to break a silence
to burst out
phá lên cười to burst out laughing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phá
* verb
to destroy, to demolish
phá rừng: to destroy forest to break
phá tan sự im lặng: to break a silence to burst out
phá lên cười: to burst out laughing
Từ điển Việt Anh - VNE.
phá
to destroy, demolish, harm, break, ruin
Từ liên quan
- phá
- phá bỏ
- phá cỗ
- phá lệ
- phá nổ
- phá tổ
- phá vỡ
- phá xa
- phá án
- phá đi
- phá đề
- phá đổ
- phá bom
- phá càn
- phá cầu
- phá của
- phá cửa
- phá gia
- phá giá
- phá huỷ
- phá hại
- phá hủy
- phá lên
- phá mìn
- phá nhà
- phá rối
- phá sản
- phá sập
- phá tan
- phá tán
- phá tân
- phá vây
- phá xập
- phá đám
- phá ước
- phá băng
- phá bĩnh
- phá bằng
- phá bỉnh
- phá cách
- phá giải
- phá giới
- phá hoại
- phá hỏng
- phá luật
- phá lưới
- phá ngầm
- phá nước
- phá quấy
- phá rừng