phá gia trong Tiếng Anh là gì?

phá gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá gia

    ruin one's family, ruin financially, bring to ruin, ruin oneself, run through a fortune

    phá gia chi tử a bad son who ruins his family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá gia

    Ruin one's family

    Phá gia chi tử: A bad son who ruins his family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá gia

    ruin one's family