phá cách trong Tiếng Anh là gì?

phá cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá cách

    (cũ) violate the rule of prosody; break the old order

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá cách

    (cũ) Violate the rule of prosody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá cách

    violate the rule of prosody