phá hoại trong Tiếng Anh là gì?

phá hoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá hoại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá hoại

    to sabotage; to sap; to undermine

    một hành động phá hoại an act of sabotage

    đám cháy do sự phá hoại mà ra the fire was caused by sabotage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá hoại

    * verb

    to sabotage, to break up

    đám cháy do sự phá hoại mà ra: the fire was caused by sabotage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá hoại

    to destroy, sabotage, tear down, break up