phá đám trong Tiếng Anh là gì?

phá đám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá đám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá đám

    to be a killjoy/spoil-sport/troublemaker/stormy petrel

    đừng có phá đám! don't be a spoilsport!

    nếu không có những kẻ phá đám, mọi việc đều đã tốt đẹp but for the troublemakers, everything would have been perfect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá đám

    * verb

    to sabotage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá đám

    to sabotage