phá quấy trong Tiếng Anh là gì?

phá quấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá quấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá quấy

    * dtừ

    xem phá thối

    to disturb, to harass; corrupt discipline, disturb the peace

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá quấy

    * verb

    to disturb, to harass

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá quấy

    to disturb, harass