phá vỡ trong Tiếng Anh là gì?

phá vỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá vỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá vỡ

    break through, break, defeat, smash up, breach

    phá vỡ trận tuyến địch to break through the enemy lines

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá vỡ

    Break through

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá vỡ

    to break (up, through), destroy