phá hỏng trong Tiếng Anh là gì?

phá hỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá hỏng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá hỏng

    frustrate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá hỏng

    to frustrate, foil, short-circuit