phá tán trong Tiếng Anh là gì?

phá tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá tán

    run/through one's estate; disspate/squander/waste one's money

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá tán

    run or through one's estate, disspate or squander or waste one's money