phá vây trong Tiếng Anh là gì?

phá vây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá vây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá vây

    (quân) break through (the enemy siege)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá vây

    (quân) Break through (the enemy siege)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá vây

    break through (the enemy siege)