phá tan trong Tiếng Anh là gì?
phá tan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá tan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phá tan
break (silence, peace)
phá tan sự im lặng break the silence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phá tan
Break (silence, peace)
Từ điển Việt Anh - VNE.
phá tan
to break (silence, peace), destroy
Từ liên quan
- phá
- phá bỏ
- phá cỗ
- phá lệ
- phá nổ
- phá tổ
- phá vỡ
- phá xa
- phá án
- phá đi
- phá đề
- phá đổ
- phá bom
- phá càn
- phá cầu
- phá của
- phá cửa
- phá gia
- phá giá
- phá huỷ
- phá hại
- phá hủy
- phá lên
- phá mìn
- phá nhà
- phá rối
- phá sản
- phá sập
- phá tan
- phá tán
- phá tân
- phá vây
- phá xập
- phá đám
- phá ước
- phá băng
- phá bĩnh
- phá bằng
- phá bỉnh
- phá cách
- phá giải
- phá giới
- phá hoại
- phá hỏng
- phá luật
- phá lưới
- phá ngầm
- phá nước
- phá quấy
- phá rừng