phá tan trong Tiếng Anh là gì?

phá tan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá tan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá tan

    break (silence, peace)

    phá tan sự im lặng break the silence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá tan

    Break (silence, peace)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá tan

    to break (silence, peace), destroy