phá án trong Tiếng Anh là gì?

phá án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá án

    to quash a verdict; to annul a verdict; to open a criminal investigation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá án

    * verb

    to quash a verdict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá án

    to annul, reverse, strike down a verdict