phá lệ trong Tiếng Anh là gì?

phá lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá lệ

    to break the rules; to break with precedent/tradition

    * đùa cợt

    to break one's diet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá lệ

    Break traditional practices

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá lệ

    break traditional practices