phá cỗ trong Tiếng Anh là gì?

phá cỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá cỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá cỗ

    deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá cỗ

    Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá cỗ

    deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit