phá nước trong Tiếng Anh là gì?

phá nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá nước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá nước

    get a rash in an unfamiliar climate; have a skin cruption (because of not being used to the climate)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá nước

    Get a rash in an unfamiliar climate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá nước

    get a rash in an unfamiliar climate