phá bỉnh trong Tiếng Anh là gì?

phá bỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá bỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá bỉnh

    cũng nói phá hoẵng

    behave as a killjoy, act, as a wet blanket

    cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh as the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá bỉnh

    cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket

    Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh: As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá bỉnh

    to be a killjoy, wet blanket