phá sản trong Tiếng Anh là gì?
phá sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá sản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phá sản
to fail completely
kế hoạch của địch bị phá sản the enemy plan failed completely
sự phá sản của một chính sách/hệ thống the failure of a policy/system
to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin
dồn ai tới bờ vực phá sản to bring somebody to the verge of bankruptcy
cứu một công ty khỏi bị phá sản to rescue a company from bankruptcy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phá sản
* verb
to fail completely. to go bankrupt
Từ điển Việt Anh - VNE.
phá sản
bankruptcy, insolvency, failure; to fail completely, go bankrupt
Từ liên quan
- phá
- phá bỏ
- phá cỗ
- phá lệ
- phá nổ
- phá tổ
- phá vỡ
- phá xa
- phá án
- phá đi
- phá đề
- phá đổ
- phá bom
- phá càn
- phá cầu
- phá của
- phá cửa
- phá gia
- phá giá
- phá huỷ
- phá hại
- phá hủy
- phá lên
- phá mìn
- phá nhà
- phá rối
- phá sản
- phá sập
- phá tan
- phá tán
- phá tân
- phá vây
- phá xập
- phá đám
- phá ước
- phá băng
- phá bĩnh
- phá bằng
- phá bỉnh
- phá cách
- phá giải
- phá giới
- phá hoại
- phá hỏng
- phá luật
- phá lưới
- phá ngầm
- phá nước
- phá quấy
- phá rừng