phá cửa trong Tiếng Anh là gì?
phá cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá cửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phá cửa
break open the door, force open a door
Từ liên quan
- phá
- phá bỏ
- phá cỗ
- phá lệ
- phá nổ
- phá tổ
- phá vỡ
- phá xa
- phá án
- phá đi
- phá đề
- phá đổ
- phá bom
- phá càn
- phá cầu
- phá của
- phá cửa
- phá gia
- phá giá
- phá huỷ
- phá hại
- phá hủy
- phá lên
- phá mìn
- phá nhà
- phá rối
- phá sản
- phá sập
- phá tan
- phá tán
- phá tân
- phá vây
- phá xập
- phá đám
- phá ước
- phá băng
- phá bĩnh
- phá bằng
- phá bỉnh
- phá cách
- phá giải
- phá giới
- phá hoại
- phá hỏng
- phá luật
- phá lưới
- phá ngầm
- phá nước
- phá quấy
- phá rừng