phá hại trong Tiếng Anh là gì?

phá hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá hại

    * đtừ

    to min, to ravage

    sâu phá hại mùa màng pests has mined the harvest

    spoil; corrupt; damage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá hại

    * verb

    to min, to ravage

    sâu phá hại mùa màng: Pests has mined the harvest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá hại

    to mine, to ravage