phá giải trong Tiếng Anh là gì?

phá giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá giải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá giải

    win a prize as a challenger, win a prize from the holder

    phá giải cờ to win a prize in chess from the holder

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá giải

    win a prize as a challenger, win a prize from the holder