nhổ trong Tiếng Anh là gì?
nhổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhổ
spit out; spit; expectorate
nhổ nước bọt to spit (saliva)
nhổ vào mặt ai to spit in (someone's) face, to spit at (someone's)
pull up, pull out, extract, take out, drag out, dig up, unearth
nhổ mạ to pull up rice seedlings
nhổ lông to pull out a hair
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhổ
Spit
Nhổ nước bọt: To spit [saliva]
Nhổ vào mặt ai: To spit in (someone's) face, to spit at (someone's)
Pull up, pull out, extract
Nhổ mạ: To pull up rice seedlings
Nhổ lông: To pull out a hair
Nhổ đinh: To pull out (draw) a nail
Nhổ răng: To pull out (extract) a tooth
Nhổ cỏ cả rễ: To root up, to root out
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhổ
to spit; to pull up, pull out, extract