nhổ sào trong Tiếng Anh là gì?

nhổ sào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhổ sào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhổ sào

    unmoor

    thuyền nhổ sào the boat was unmoored

    (fig) push away/cast off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhổ sào

    Unmoor

    Thuyền nhổ sào: The boat was unmoored

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhổ sào

    unmoor