gỡ trong Tiếng Anh là gì?

gỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gỡ

    * đtừ

    to disengage; to unravel; to pick; to take up

    gỡ thịt ở xương ra to pick a bone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gỡ

    * verb

    to disengage; to unravel; to pick; to take up

    gỡ thịt ở xương ra: to pick a bone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gỡ

    to unravel, untangle, disentangle; to win back