gỡ ra trong Tiếng Anh là gì?
gỡ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gỡ ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gỡ ra
* dtừ
detachment
* ngđtừ
detach
* thngữ
to get loose from
* ttừ
extricable, detachable
gỡ ra
* dtừ
detachment
* ngđtừ
detach
* thngữ
to get loose from
* ttừ
extricable, detachable
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.