gỡ rối trong Tiếng Anh là gì?
gỡ rối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gỡ rối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gỡ rối
* đtừ
to disentangle; to disembroil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gỡ rối
* verb
to disentangle; to disembroil
Từ điển Việt Anh - VNE.
gỡ rối
to disentangle, disembroil