dự trong Tiếng Anh là gì?

dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự

    to assist; to attend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự

    * verb

    to assist; to take part; to attend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự

    to attend, be present, participate, take part