dự phòng trong Tiếng Anh là gì?
dự phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự phòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự phòng
to provide for/against something
kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods
dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra to provide for all possible contingencies
spare; standby
bánh xe dự phòng a spare wheel
thiết bị dự phòng standby equipment
(tin học) backup
bản sao/đĩa/tập tin dự phòng backup copy/diskette/file
xem phòng ngừa
xem phòng xa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự phòng
Provide for (some undesirable event), provice against
Kế hoạch dự phòng bão lụt: a plan providing against storms and floods
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự phòng
backup; to provide for (some undesirable event)
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số