dự phòng trong Tiếng Anh là gì?

dự phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự phòng

    to provide for/against something

    kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods

    dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra to provide for all possible contingencies

    spare; standby

    bánh xe dự phòng a spare wheel

    thiết bị dự phòng standby equipment

    (tin học) backup

    bản sao/đĩa/tập tin dự phòng backup copy/diskette/file

    xem phòng ngừa

    xem phòng xa

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự phòng

    Provide for (some undesirable event), provice against

    Kế hoạch dự phòng bão lụt: a plan providing against storms and floods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự phòng

    backup; to provide for (some undesirable event)