dự tính trong Tiếng Anh là gì?
dự tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự tính
to anticipate; to estimate
dự tính số hàng hóa bán ra to estimate the volume of goods put on sale
dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi to estimate a twofold increase in the output
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự tính
Estimate beforehand
Dự tính số hàng hoá bán ra: To estimatethe volume of goods put on sale
Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi: To estimate a two fold increase inthe output
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự tính
to estimate, plan
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số