dự trù trong Tiếng Anh là gì?

dự trù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự trù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự trù

    xem dự kiến

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự trù

    * verb

    to provide of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự trù

    estimated; to provide for, plan, stockpile provide