dự thảo trong Tiếng Anh là gì?
dự thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự thảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự thảo
draft
dự thảo hiến pháp draft constitution
dự thảo hợp đồng draft agreement/contract
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự thảo
Draft (a bill...)
Draft bill, draft resolution..
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự thảo
rough draft, draft bill, draft resolution
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số