dự thầu trong Tiếng Anh là gì?

dự thầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự thầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự thầu

    to put in a bid/tender; to make a bid; to submit a tender; to bid; to tender

    dự thầu một hợp đồng cung cấp nước uống to submit a tender for a contract to supply drinking water; to put in a bid/tender for a contract to supply drinking water

    dự thầu xây một cái cầu to bid/tender for the construction of a bridge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự thầu

    to put in a bid or tender, make a bid, submit a tender