dự khuyết trong Tiếng Anh là gì?

dự khuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự khuyết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự khuyết

    alternate

    đại biểu dự khuyết alternate delegate

    uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương đảng alternate member of the party's central committee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự khuyết

    Alternate (Mỹ)

    Đại biểu dự khuyết: An alternate delegate