dự mưu trong Tiếng Anh là gì?

dự mưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự mưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự mưu

    premeditation

    sự giết người có dự mưu premeditated murder

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự mưu

    (luật) Premeditation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự mưu

    premeditation