dự chi trong Tiếng Anh là gì?

dự chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự chi

    plan to spend

    số tiền dự chi cho giáo dục the planned expenditure for education

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự chi

    Plan to spend

    Số tiền dự chi cho giáo dục: The planned expenditure for education

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự chi

    to set aside, reserve (for), earmark