dự trữ trong Tiếng Anh là gì?
dự trữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự trữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự trữ
to reserve
hạt nhân nguyên tử dự trữ một năng lượng rất lớn the nucleus of an atom has a very great reserve of energy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự trữ
Put by, lay aside, reserve. have a reserve of
Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn: The nucleus of an atom has a very great reserve of energy
Severve
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự trữ
to put by, lay aside, reserve, have a reserve of
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số