dự thẩm trong Tiếng Anh là gì?

dự thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự thẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự thẩm

    (cũ) hold an inquiry into (a legal case); (cũ) inquirer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự thẩm

    (cũ) Hold an inquiry into (a legal case).

    (cũ) Inquirer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự thẩm

    hold an inquiry into (a legal case); inquirer