dự toán trong Tiếng Anh là gì?

dự toán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự toán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự toán

    estimate; forecast

    lập dự toán cho việc gì to put in an estimate for something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự toán

    * verb

    to calculate in advance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự toán

    to calculate in advance