dự lễ trong Tiếng Anh là gì?
dự lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự lễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự lễ
to be present at a ceremony; to attend a ceremony
ngày mai ông có dự lễ nhận chứng chỉ iso hay không? will you attend the ceremony of receiving the iso certificate tomorrow?
có 20 người dự lễ 20 people were present at the ceremony; 20 people attended the ceremony
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số